ước lượng | | estimate
ước chừng, đoán chừng 1. (đg.) pgP pagap /pa-ɡ͡ɣap˨˩/ guess and estimate, conjecture, reckon. nói ước lượng mà thôi _Q’ pgP m{N ndom pagap min. say estimates only. … Read more »
ước chừng, đoán chừng 1. (đg.) pgP pagap /pa-ɡ͡ɣap˨˩/ guess and estimate, conjecture, reckon. nói ước lượng mà thôi _Q’ pgP m{N ndom pagap min. say estimates only. … Read more »
(t. d.) ky% bz} kaya bangi /ka-ja: – ba-ŋi:˨˩/ delicacies. cao lương mỹ vị ky% bz} hz~| kaya bangi hanguw. tasty foods.
1. (t.) s`’ h=t siam hatai /sia:m – ha-taɪ/ tolerant, big-hearted. 2. (t.) p=l t~/ t`N palai tung tian /pa-laɪ – tuŋ – tia:n/ tolerant, big-hearted.
(đg.) _c” h_r<| caong haraow /cɔŋ – ha-rɔ:/ make a flow channel around the paddy field.
1. (đg.) pgP p\k;% pagap pakrâ /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – pa-krø:/ to bargain, negotiate. 2. (đg.) F%y> payaom /pa-jɔ:m/ to bargain, negotiate.
/pʌm/ (d.) luồng = piste, sente (faite par les animaux). pem takuh nduec p@# tk~H Q&@C luồng chuột chạy. jalan pem jlN p# luồng thú đi.
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
/su-məʔ/ (d.) luồng = piste, trace, sente. jem sumek tapay j# s~m@K tF%Y rắp luồng thỏ = couper une piste de lapin.
(t.) bl{K balik /ba˨˩-li:˨˩ʔ/ perverse. nói tầm bậy _Q’ bl{K ndom balik. tầm bậy tầm bạ bl{K-blK balik-balak. tầm bậy tầm bạ bl{K-ptL balik-patal.
(d.) bEK bathak /ba˨˩-thaʔ/ center. trung tâm văn hoá Chăm bEK BP il{_m% c’ bathak bhap ilimo Cam. the Cham cultural center. tại ngay trung tâm (chính giữa trung… Read more »